phantom group nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
phantom group nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phantom group giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phantom group.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
phantom group
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
nhóm mạch ảo
Từ liên quan
- phantom
- phantom dump
- phantom limb
- phantom load
- phantom-like
- phantom group
- phantom lines
- phantom tumor
- phantom hyphen
- phantom income
- phantom orchid
- phantom signal
- phantom target
- phantom circuit
- phantom crystal
- phantom drawing
- phantom horizon
- phantom character
- phantom limb pain
- phantom reflexion
- phantom stock plan
- phantom withdrawal
- phantom power supply
- phantom limb syndrome
- phantom repeating coil
- phantom-circuit loading coil
- phantom-circuit repeating coil
- phantom center channel loudspeaker
- phantom centre channel loudspeaker