phantom group nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phantom group nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phantom group giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phantom group.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • phantom group

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    nhóm mạch ảo