phantom limb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phantom limb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phantom limb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phantom limb.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • phantom limb

    the illusion that a limb still exists after it has been amputated

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).