phantom limb syndrome nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phantom limb syndrome nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phantom limb syndrome giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phantom limb syndrome.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • phantom limb syndrome

    syndrome consisting of discomfort or pain in a limb that has been amputated

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).