phantom limb syndrome nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
phantom limb syndrome nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phantom limb syndrome giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phantom limb syndrome.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
phantom limb syndrome
syndrome consisting of discomfort or pain in a limb that has been amputated
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- phantom
- phantom dump
- phantom limb
- phantom load
- phantom-like
- phantom group
- phantom lines
- phantom tumor
- phantom hyphen
- phantom income
- phantom orchid
- phantom signal
- phantom target
- phantom circuit
- phantom crystal
- phantom drawing
- phantom horizon
- phantom character
- phantom limb pain
- phantom reflexion
- phantom stock plan
- phantom withdrawal
- phantom power supply
- phantom limb syndrome
- phantom repeating coil
- phantom-circuit loading coil
- phantom-circuit repeating coil
- phantom center channel loudspeaker
- phantom centre channel loudspeaker