paging nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
paging nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paging giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paging.
Từ điển Anh Việt
paging
* danh từ
số trang của quyển sách
thứ tự các trang
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
paging
* kinh tế
tìm người
* kỹ thuật
đánh số trang
phân trang
số trang
toán & tin:
chuyển trang nhớ
sự phân trang nhớ
điện tử & viễn thông:
nhắn tin vô tuyến
sự nhắn tin
Từ điển Anh Anh - Wordnet
paging
calling out the name of a person (especially by a loudspeaker system)
the public address system in the hospital was used for paging
Similar:
pagination: the system of numbering pages
Synonyms: folio, page number
page: contact, as with a pager or by calling somebody's name over a P.A. system
page: work as a page
He is paging in Congress this summer
foliate: number the pages of a book or manuscript