paging access memory (pam) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

paging access memory (pam) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paging access memory (pam) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paging access memory (pam).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • paging access memory (pam)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ nhớ truy nhập phân trang