pagination nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pagination nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pagination giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pagination.
Từ điển Anh Việt
- pagination - /,pædʤi'neiʃn/ - * danh từ - sự đánh số trang 
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
- pagination - * kỹ thuật - ngắt trang - phân trang - sự phân trang - toán & tin: - chia trang - tổ chức trang 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- pagination - the system of numbering pages - Synonyms: folio, page number, paging 




