folio nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
folio nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm folio giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của folio.
Từ điển Anh Việt
- folio - /'fouliou/ - * danh từ, số nhiều folios - (ngành in) khổ hai - số tờ (sách in) - (kế toán) trang sổ - Fiôlô (đơn vị bằng 72 hoặc 90 từ ở Anh, 100 từ ở Mỹ...) 
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
- folio - * kinh tế - tờ - trang - * kỹ thuật - diệp - số trang 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- folio - a book (or manuscript) consisting of large sheets of paper folded in the middle to make two leaves or four pages - the first folio of Shakespeare's plays - Similar: - pagination: the system of numbering pages - Synonyms: page number, paging - leaf: a sheet of any written or printed material (especially in a manuscript or book) 




