packed cell volume nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
packed cell volume nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm packed cell volume giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của packed cell volume.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
packed cell volume
* kỹ thuật
y học:
thể tích hồng cầu đặc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
packed cell volume
Similar:
hematocrit: the ratio of the volume occupied by packed red blood cells to the volume of the whole blood as measured by a hematocrit
Synonyms: haematocrit
Từ liên quan
- packed
- packed bed
- packed key
- packed data
- packed soil
- packed cargo
- packed cells
- packed drain
- packed field
- packed gland
- packed joint
- packed space
- packed tower
- packed column
- packed format
- packed height
- packed in oil
- packed decimal
- packed fracture
- packed cell volume
- packed decimal item
- packed tomato sauce
- packed decimal format
- packed heat insulation
- packed level interface
- packed decimal notation
- packed encoding rules (per)