packed cell volume nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

packed cell volume nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm packed cell volume giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của packed cell volume.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • packed cell volume

    * kỹ thuật

    y học:

    thể tích hồng cầu đặc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • packed cell volume

    Similar:

    hematocrit: the ratio of the volume occupied by packed red blood cells to the volume of the whole blood as measured by a hematocrit

    Synonyms: haematocrit