packed decimal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
packed decimal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm packed decimal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của packed decimal.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
packed decimal
* kỹ thuật
toán & tin:
cột thập phân nén
mã thập phân nén
điện tử & viễn thông:
thập nhân nén
Từ liên quan
- packed
- packed bed
- packed key
- packed data
- packed soil
- packed cargo
- packed cells
- packed drain
- packed field
- packed gland
- packed joint
- packed space
- packed tower
- packed column
- packed format
- packed height
- packed in oil
- packed decimal
- packed fracture
- packed cell volume
- packed decimal item
- packed tomato sauce
- packed decimal format
- packed heat insulation
- packed level interface
- packed decimal notation
- packed encoding rules (per)