packed heat insulation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
packed heat insulation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm packed heat insulation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của packed heat insulation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
packed heat insulation
* kỹ thuật
xây dựng:
vật liệu cách nhiệt nhồi độn
vật liệu cách nhiệt nhồi
Từ liên quan
- packed
- packed bed
- packed key
- packed data
- packed soil
- packed cargo
- packed cells
- packed drain
- packed field
- packed gland
- packed joint
- packed space
- packed tower
- packed column
- packed format
- packed height
- packed in oil
- packed decimal
- packed fracture
- packed cell volume
- packed decimal item
- packed tomato sauce
- packed decimal format
- packed heat insulation
- packed level interface
- packed decimal notation
- packed encoding rules (per)