packed encoding rules (per) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

packed encoding rules (per) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm packed encoding rules (per) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của packed encoding rules (per).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • packed encoding rules (per)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    quy tắc mã hóa nén

    điện tử & viễn thông:

    các quy tắc mã hóa theo gói