haematocrit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
haematocrit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm haematocrit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của haematocrit.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
haematocrit
Similar:
hematocrit: the ratio of the volume occupied by packed red blood cells to the volume of the whole blood as measured by a hematocrit
Synonyms: packed cell volume
hematocrit: a measuring instrument to determine (usually by centrifugation) the relative amounts of corpuscles and plasma in the blood
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).