norma jean baker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
norma jean baker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm norma jean baker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của norma jean baker.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
norma jean baker
Similar:
monroe: United States film actress noted for sex appeal (1926-1962)
Synonyms: Marilyn Monroe
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- norma
- normal
- norman
- normalcy
- normally
- normandy
- normalise
- normality
- normalize
- normandie
- normative
- normal (n)
- normal dip
- normal gid
- normal law
- normal tax
- normaliser
- normalized
- normalizer
- normal axis
- normal beet
- normal bend
- normal cell
- normal cone
- normal cost
- normal dial
- normal flow
- normal fold
- normal font
- normal form
- normal good
- normal line
- normal load
- normal loss
- normal mode
- normal rate
- normal ring
- normal sale
- normal salt
- normal sand
- normal size
- normal time
- normal view
- normal wear
- normal weld
- normal year
- normalizing
- normal alloy
- normal chain
- normal curve