national liberation army nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

national liberation army nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm national liberation army giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của national liberation army.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • national liberation army

    a Marxist terrorist group formed in 1963 by Colombian intellectuals who were inspired by the Cuban Revolution; responsible for a campaign of mass kidnappings and resistance to the government's efforts to stop the drug trade

    ELN kidnappers target foreign employees of large corporations

    Synonyms: ELN

    a terrorist organization in Bolivia that acts as an umbrella for numerous small indigenous subversive groups; a revival of a group with Marxist-Leninist ideologies originally established by Che Guevara in the 1960s

    Synonyms: ELN, Nestor Paz Zamora Commission, CNPZ

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).