cnpz nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cnpz nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cnpz giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cnpz.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cnpz

    Similar:

    national liberation army: a terrorist organization in Bolivia that acts as an umbrella for numerous small indigenous subversive groups; a revival of a group with Marxist-Leninist ideologies originally established by Che Guevara in the 1960s

    Synonyms: ELN, Nestor Paz Zamora Commission

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).