music department nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

music department nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm music department giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của music department.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • music department

    the academic department responsible for teaching music and music appreciation

    Synonyms: department of music

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).