mount fuji nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mount fuji nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mount fuji giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mount fuji.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mount fuji
Similar:
fuji: an extinct volcano in south central Honshu that is the highest peak in Japan; last erupted in 1707; famous for its symmetrical snow-capped peak; a sacred mountain and site for pilgrimages
Synonyms: Fujiyama, Fujinoyama, Fuji-san
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- mount
- mounted
- mounter
- mountie
- mount up
- mountain
- mountant
- mounties
- mounting
- mountainy
- mount (vs)
- mount etna
- mount fuji
- mountebank
- mount adams
- mount asama
- mount athos
- mount garmo
- mount logan
- mount sinai
- mountaineer
- mountainous
- mount ararat
- mount carmel
- mount elbert
- mount ranier
- mount shasta
- mount tacoma
- mount vernon
- mount wilson
- mountain ash
- mountain box
- mountain dew
- mountain man
- mountain oak
- mountain tea
- mountain top
- mountain wax
- mountainside
- mounting jig
- mounting lug
- mounting pad
- mount everest
- mount hubbard
- mount olympus
- mount orizaba
- mount sherman
- mount whitney
- mountain bike
- mountain cork