mounter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mounter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mounter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mounter.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mounter
* kỹ thuật
móc
thiết bị lắp
thợ điện
cơ khí & công trình:
thợ đặt máy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mounter
a skilled worker who mounts pictures or jewels etc.
someone who ascends on foot
a solitary mounter of the staircase
Synonyms: climber