fuji-san nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fuji-san nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fuji-san giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fuji-san.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fuji-san

    Similar:

    fuji: an extinct volcano in south central Honshu that is the highest peak in Japan; last erupted in 1707; famous for its symmetrical snow-capped peak; a sacred mountain and site for pilgrimages

    Synonyms: Mount Fuji, Fujiyama, Fujinoyama

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).