mount (vs) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mount (vs) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mount (vs) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mount (vs).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mount (vs)
* kỹ thuật
đặt
lắp
toán & tin:
cài
Từ liên quan
- mount
- mounted
- mounter
- mountie
- mount up
- mountain
- mountant
- mounties
- mounting
- mountainy
- mount (vs)
- mount etna
- mount fuji
- mountebank
- mount adams
- mount asama
- mount athos
- mount garmo
- mount logan
- mount sinai
- mountaineer
- mountainous
- mount ararat
- mount carmel
- mount elbert
- mount ranier
- mount shasta
- mount tacoma
- mount vernon
- mount wilson
- mountain ash
- mountain box
- mountain dew
- mountain man
- mountain oak
- mountain tea
- mountain top
- mountain wax
- mountainside
- mounting jig
- mounting lug
- mounting pad
- mount everest
- mount hubbard
- mount olympus
- mount orizaba
- mount sherman
- mount whitney
- mountain bike
- mountain cork