mountant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mountant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mountant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mountant.

Từ điển Anh Việt

  • mountant

    * danh từ

    hồ dán ảnh lên bìa cứng