mountie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mountie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mountie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mountie.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mountie

    colloquial term for a member of the Royal Canadian Mounted Police

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).