military position nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

military position nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm military position giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của military position.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • military position

    a point occupied by troops for tactical reasons

    Synonyms: position

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).