mental reservation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mental reservation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mental reservation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mental reservation.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mental reservation

    an unstated doubt that prevents you from accepting something wholeheartedly

    Synonyms: reservation, arriere pensee

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).