market research nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
market research nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm market research giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của market research.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
market research
* kinh tế
điều nghiên thị trường
nghiên cứu thị trường
sự nghiên cứu thị trường
* kỹ thuật
nghiên cứu thị trường
Từ điển Anh Anh - Wordnet
market research
Similar:
marketing research: research that gathers and analyzes information about the moving of good or services from producer to consumer
Từ liên quan
- market
- marketer
- marketeer
- marketing
- market day
- market tax
- market-day
- marketable
- market area
- market exit
- market fish
- market lull
- market milk
- market raid
- market risk
- market rule
- market size
- market test
- market tone
- market town
- market weak
- market-town
- marketplace
- market audit
- market close
- market cross
- market cycle
- market entry
- market house
- market index
- market maker
- market niche
- market order
- market overt
- market penny
- market place
- market plaza
- market power
- market price
- market reach
- market share
- market stock
- market trade
- market trend
- market value
- market yield
- market-place
- market abroad
- market basket
- market center