market report nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

market report nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm market report giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của market report.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • market report

    * kinh tế

    bản tin (giá) thị trường

    bản tin (giá) thị trường (chứng khoán)

    bản tin thị trường