market growth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

market growth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm market growth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của market growth.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • market growth

    * kinh tế

    tăng trưởng thị trường