mali franc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mali franc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mali franc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mali franc.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mali franc
the basic unit of money in Mali
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- mali
- malic
- malik
- malian
- malice
- malign
- maline
- malinke
- malison
- maligner
- malignly
- malinger
- malinois
- malicious
- malignant
- malignity
- mali franc
- malignance
- malignancy
- malignment
- malingerer
- malinowski
- maliciously
- malignantly
- malingering
- maliciousness
- malinvestment
- malignant edema
- malignant trend
- malignant tumor
- malicious damage
- malicious gossip
- malicious intent
- malignant anemia
- malignant myopia
- malignantneuroma
- malignant anaemia
- malignant neuroma
- malignant pustule
- malicious mischief
- malignant hepatoma
- malignant melanoma
- malignant neoplasm
- malignant smallpox
- malice aforethought
- malignant bacterium
- malignant inflation
- malicious destruction
- malicious prosecution
- malicious call tracing