malingering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

malingering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm malingering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của malingering.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • malingering

    evading duty or work by pretending to be incapacitated

    they developed a test to detect malingering

    Synonyms: skulking

    Similar:

    malinger: avoid responsibilities and duties, e.g., by pretending to be ill

    Synonyms: skulk

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).