skulking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
skulking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm skulking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của skulking.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
skulking
Similar:
malingering: evading duty or work by pretending to be incapacitated
they developed a test to detect malingering
lurk: lie in wait, lie in ambush, behave in a sneaky and secretive manner
Synonyms: skulk
malinger: avoid responsibilities and duties, e.g., by pretending to be ill
Synonyms: skulk
skulk: move stealthily
The lonely man skulks down the main street all day
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).