malinger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

malinger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm malinger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của malinger.

Từ điển Anh Việt

  • malinger

    /mə'liɳgə/

    * nội động từ

    giả ốm để trốn việc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • malinger

    avoid responsibilities and duties, e.g., by pretending to be ill

    Synonyms: skulk