major surgery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

major surgery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm major surgery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của major surgery.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • major surgery

    any surgical procedure that involves anesthesia or respiratory assistance

    Antonyms: minor surgery

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).