leg of lamb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
leg of lamb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leg of lamb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leg of lamb.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
leg of lamb
lamb leg suitable for roasting
Synonyms: gigot
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- leg
- lego
- legs
- legal
- leger
- leggy
- legit
- leg it
- leg-up
- legacy
- legate
- legato
- legend
- legged
- leging
- legion
- legist
- legman
- legume
- leg art
- leg-man
- legally
- legatee
- legator
- legging
- leghorn
- legible
- legibly
- legless
- leglike
- legroom
- legumin
- legwork
- leg bone
- leg curl
- leg work
- leg-bail
- leg-iron
- leg-pull
- leg-rest
- legalese
- legalise
- legalism
- legalist
- legality
- legalize
- legasism
- legation
- legendry
- legerity