legatee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

legatee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm legatee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của legatee.

Từ điển Anh Việt

  • legatee

    /,legə'ti:/

    * danh từ

    người thừa kế

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • legatee

    * kinh tế

    người được di tặng

    người được thừa kế

    người thừa kế di sản

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • legatee

    someone to whom a legacy is bequeathed