legless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

legless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm legless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của legless.

Từ điển Anh Việt

  • legless

    * tính từ

    không có chân

    lảo đảo quờ quạng, chân nam đá chân chiêu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • legless

    not having legs

    a legless man in a wheelchair

    Antonyms: legged