leggy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
leggy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leggy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leggy.
Từ điển Anh Việt
leggy
/'legi/
* tính từ
có cẳng dài
phô bày đùi vế
Từ điển Anh Anh - Wordnet
leggy
(of plants) having tall spindly stems
Synonyms: tall-growing
having long legs
Synonyms: long-legged, long-shanked