leg art nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
leg art nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leg art giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leg art.
Từ điển Anh Việt
leg art
/'leg'ɑ:t/
* danh từ
ảnh đàn bà cởi truồng, ảnh đàn bà ăn mặc loã lồ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) cheese-cake)
Từ liên quan
- leg
- lego
- legs
- legal
- leger
- leggy
- legit
- leg it
- leg-up
- legacy
- legate
- legato
- legend
- legged
- leging
- legion
- legist
- legman
- legume
- leg art
- leg-man
- legally
- legatee
- legator
- legging
- leghorn
- legible
- legibly
- legless
- leglike
- legroom
- legumin
- legwork
- leg bone
- leg curl
- leg work
- leg-bail
- leg-iron
- leg-pull
- leg-rest
- legalese
- legalise
- legalism
- legalist
- legality
- legalize
- legasism
- legation
- legendry
- legerity