legume nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

legume nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm legume giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của legume.

Từ điển Anh Việt

  • legume

    /'legju:m/

    * danh từ

    (thực vật học) quả đậu

    (thực vật học) cây họ đậu

    rau đậu, rau ăn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • legume

    * kinh tế

    cây họ đậu

    quả đậu

    rau đậu

    * kỹ thuật

    cây họ đậu

    hạt đậu

    thực phẩm:

    quả đậu

    rau đậu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • legume

    an erect or climbing bean or pea plant of the family Leguminosae

    Synonyms: leguminous plant

    the fruit or seed of any of various bean or pea plants consisting of a case that splits along both sides when ripe and having the seeds attach to one side of the case

    the seedpod of a leguminous plant (such as peas or beans or lentils)