legroom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
legroom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm legroom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của legroom.
Từ điển Anh Việt
legroom
/'legrum/
* danh từ
chỗ duỗi chân, chỗ để chân (cho thoải mái)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
legroom
* kỹ thuật
chỗ để chân
ô tô:
chỗ duỗi chân