legato nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

legato nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm legato giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của legato.

Từ điển Anh Việt

  • legato

    * tính từ, adv

    đều đều, khoan thai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • legato

    (music) without breaks between notes; smooth and connected

    a legato passage

    Synonyms: smooth

    Antonyms: staccato

    connecting the notes; in music

    play this legato, please

    Antonyms: staccato