staccato nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
staccato nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm staccato giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của staccato.
Từ điển Anh Việt
staccato
/stə'kɑ:tou/
* tính từ & phó từ
(âm nhạc) ngắt âm
* danh từ
(âm nhạc) đoạn ngắt âm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
staccato
* kỹ thuật
lời nói nhanh và ngắt âm tiết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
staccato
(music) marked by or composed of disconnected parts or sounds; cut short crisply
staccato applause
a staccato command
staccato notes
Synonyms: disconnected
Antonyms: legato
separating the notes; in music
play this staccato, please
Antonyms: legato