leg curling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
leg curling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leg curling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leg curling.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
leg curling
Similar:
leg curl: an exercise designed to strengthen the flexor muscles of the leg
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- leg
- lego
- legs
- legal
- leger
- leggy
- legit
- leg it
- leg-up
- legacy
- legate
- legato
- legend
- legged
- leging
- legion
- legist
- legman
- legume
- leg art
- leg-man
- legally
- legatee
- legator
- legging
- leghorn
- legible
- legibly
- legless
- leglike
- legroom
- legumin
- legwork
- leg bone
- leg curl
- leg work
- leg-bail
- leg-iron
- leg-pull
- leg-rest
- legalese
- legalise
- legalism
- legalist
- legality
- legalize
- legasism
- legation
- legendry
- legerity