left atrium of the heart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

left atrium of the heart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm left atrium of the heart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của left atrium of the heart.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • left atrium of the heart

    Similar:

    left atrium: the left upper chamber of the heart that receives blood from the pulmonary veins

    Synonyms: atrium sinistrum

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).