king harold ii nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
king harold ii nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm king harold ii giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của king harold ii.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
king harold ii
Similar:
harold ii: King of England who succeeded Edward the Confessor in 1066 and was the last of the Anglo-Saxon monarchs; he was killed fighting the invasion by William the Conqueror (1045-1066)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- king
- kingly
- kingcup
- kingdom
- kinglet
- kingpin
- king nut
- king pin
- king rod
- kingbird
- kingbolt
- kingfish
- kingklip
- kinglike
- kingpost
- kingship
- kingston
- kingwood
- king bolt
- king crab
- king fern
- king john
- king lear
- king pile
- king post
- king-crab
- king-size
- kingcraft
- kingmaker
- kingsnake
- kingstown
- king cobra
- king devil
- king james
- king plank
- king snake
- king snipe
- king valve
- king's peg
- king-sized
- kingfisher
- kingliness
- kingmaking
- king arthur
- king closer
- king oliver
- king orange
- king protea
- king salmon
- king's evil