harold ii nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

harold ii nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm harold ii giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của harold ii.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • harold ii

    King of England who succeeded Edward the Confessor in 1066 and was the last of the Anglo-Saxon monarchs; he was killed fighting the invasion by William the Conqueror (1045-1066)

    Synonyms: King Harold II

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).