king begonia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
king begonia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm king begonia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của king begonia.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
king begonia
Similar:
rex begonia: any of numerous usually rhizomatous hybrid begonias derived from an East Indian plant having rough-textured leaves patterned in silver and bronze and purple and red-brown with inconspicuous flowers
Synonyms: painted-leaf begonia, beefsteak geranium, Begonia rex
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- king
- kingly
- kingcup
- kingdom
- kinglet
- kingpin
- king nut
- king pin
- king rod
- kingbird
- kingbolt
- kingfish
- kingklip
- kinglike
- kingpost
- kingship
- kingston
- kingwood
- king bolt
- king crab
- king fern
- king john
- king lear
- king pile
- king post
- king-crab
- king-size
- kingcraft
- kingmaker
- kingsnake
- kingstown
- king cobra
- king devil
- king james
- king plank
- king snake
- king snipe
- king valve
- king's peg
- king-sized
- kingfisher
- kingliness
- kingmaking
- king arthur
- king closer
- king oliver
- king orange
- king protea
- king salmon
- king's evil