job step nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

job step nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm job step giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của job step.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • job step

    * kỹ thuật

    bước công việc

    toán & tin:

    giai đoạn công việc