job lot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

job lot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm job lot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của job lot.

Từ điển Anh Việt

  • job lot

    * danh từ

    hàng bán để thanh lý, hàng bán lạc son

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • job lot

    * kinh tế

    lô hàng bán xôn

    lô hàng lẻ

    lô hàng rời rạc

    * kỹ thuật

    lô hàng, lô công việc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • job lot

    a miscellaneous collection of things sold together