jobation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jobation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jobation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jobation.

Từ điển Anh Việt

  • jobation

    /dʤou'beiʃn/

    * danh từ

    lời quở trách lải nhải, lời mắng nhiếc lải nhải