jobbing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jobbing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jobbing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jobbing.
Từ điển Anh Việt
jobbing
* tính từ
làm việc vặt, làm việc linh tinh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
jobbing
* kinh tế
bán sỉ và lẻ
buôn bán nửa sỉ
công việc xuất công
nghiệp vụ đầu cơ chứng khoán
việc làm gia công
việc trung gian mua bán chứng khoán
* kỹ thuật
sự nhấn chữ
hóa học & vật liệu:
việc môi giới